Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
lè nhè
[lè nhè]
|
to drawl
Drawling voice
To speak with a drawl
To speak with an affected drawl
Từ điển Việt - Việt
lè nhè
|
tính từ
nói kéo dài, không rõ tiếng (khi say rượu)
say khướt rồi lè nhè mãi